Skip to content
Home » Knowledge Sharing » Thuật ngữ Vàng – Ounce, Karat, Lượng, Cây, Chỉ, Vàng 990, 980, 610 là gì ?

Thuật ngữ Vàng – Ounce, Karat, Lượng, Cây, Chỉ, Vàng 990, 980, 610 là gì ?

1. Đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam

Tại Việt Nam, vàng thường được định lượng bằng các đơn vị truyền thống, khác với đơn vị quốc tế (ounce). Các đơn vị phổ biến bao gồm:

  • Lượng (hay cây vàng): 1 lượng = 37,5 gram.
  • Chỉ vàng: 1 lượng = 10 chỉ, nghĩa là 1 chỉ = 3,75 gram.
  • Phân vàng: 1 chỉ = 10 phân, nghĩa là 1 phân = 0,375 gram.
  • Ly (hoặc li): 1 phân = 10 ly, nghĩa là 1 ly = 0,0375 gram.
  • Zem: 1 ly = 10 zem, nghĩa là 1 zem = 0,00375 gram (đơn vị này ít phổ biến hơn và thường chỉ dùng trong ngành kim hoàn).
  • Ounce (oz): (tên khác là Troy Ounce – viết tắt là oz t )
    • Đây là đơn vị phổ biến trên thị trường vàng thế giới.
    • 1 ounce vàng = 31.103476 gram.
    • 1 ounce vàng = 8.29426 chỉ vàng.

Ví dụ: 1 kg vàng = 1000 gram / 37,5 gram = khoảng 26,67 lượng (tức 26 lượng + 6,7 chỉ).

2. Cách tính giá vàng

Giá vàng tại Việt Nam thường được niêm yết theo đơn vị VNĐ/lượng hoặc VNĐ/chỉ (đối với vàng trang sức). Cách tính giá trị của vàng phụ thuộc vào:

  • Loại vàng: Vàng miếng (như SJC) thường có giá cao hơn vàng trang sức (vàng 18K, 14K, 10K) do độ tinh khiết và mục đích sử dụng. Nhưng hàm lượng thì tương tự vàng 24K (99,99%)
  • Độ tinh khiết (Kara):
    • Vàng 24K (99,99% vàng nguyên chất) là vàng ròng, thường dùng cho vàng miếng hay vàng nhẫn tròn trơn 9999.
    • Vàng 18K (75% vàng) hoặc thấp hơn (14K, 10K) thường dùng làm trang sức, giá trị thấp hơn do pha hợp kim.
Bảng Giá vàng Mi Hồng – 26/03/2025

3. Phân loại vàng và định lượng

Vàng tại Việt Nam được phân loại dựa trên mục đích sử dụng và độ tinh khiết:

  • Vàng miếng (vàng ta): Thường là vàng 24K (99,99%), được định lượng bằng lượng, dùng để tích trữ hoặc đầu tư. Thương hiệu phổ biến nhất là SJC.
  • Vàng trang sức: Thường là vàng 18K, 14K, 10K, được định lượng bằng chỉ hoặc phân, giá trị bao gồm cả công chế tác.
  • Vàng tây: Vàng pha hợp kim (thường dưới 24K), phổ biến trong trang sức.
  • Vàng trắng, vàng Ý: Cũng là vàng pha hợp kim, có màu sắc đặc trưng, tính theo chỉ hoặc phân.

Tóm tắt về độ tinh khiết và ứng dụng

  • 999 (24K): Vàng ròng, dùng để đầu tư, tích trữ (vàng miếng SJC, vàng nhẫn tròn trơn 9999)
  • 985 (23,6K): Vàng cao cấp, dùng cho vàng miếng hoặc trang sức cao cấp.
  • 950 (22,8K): Trang sức cao cấp.
  • 750 (18K): Trang sức phổ biến (vàng tây).
  • 680 (16,3K): Trang sức giá vừa phải.
  • 610 (14,6K): Trang sức giá rẻ hoặc mạ vàng.

Đã bao giờ bạn thắc mắc Troy Ounce là gì, nó có phải là Ounce thông thường không ? Hãy xem thêm tại đây nhé.