Skip to content
Home » Knowledge Sharing » Tích hợp AI trong lĩnh vực Logistic

Tích hợp AI trong lĩnh vực Logistic

Tình hình là mình vừa có cơ hội phỏng vấn vào Parcel Perform, một công ty tiên phong trong lĩnh vực Logistic và ứng dụng AI từ rất sớm. Tuy chưa chắc có thể hợp tác cùng nhau, nhưng rất rõ ràng là mình nhận ra được nhiều cơ hội mà AI có thể hỗ trợ cho lĩnh vực Logistic. Từ tối ưu hoá quy trình, đến hỗ trợ người dùng, cải thiện kinh doanh, cho đến quản lý rủi ro. Dưới đây là vài cái mình đã nghiên cứu ra được.

I. Tối ưu hóa Quy trình (Process Optimization)

Đây là mảng mà AI có thể mang lại hiệu quả vận hành đáng kể, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ.

  1. Dự đoán & Quản lý Rủi ro Giao hàng (Delivery Risk Prediction & Management):
    • Quy trình: Theo dõi bưu kiện từ khi tạo đơn đến khi giao thành công.
    • Cơ hội AI:
      • Phân tích Dự đoán: Sử dụng Machine Learning để phân tích dữ liệu lịch sử (thời tiết, giao thông, sự cố carrier, hiệu suất tuyến đường) và dữ liệu thời gian thực để dự đoán xác suất trễ giao hàng cho từng bưu kiện.
      • Cảnh báo Chủ động: Tự động gửi cảnh báo cho Parcel Perform (và khách hàng) về các rủi ro tiềm ẩn trước khi sự cố xảy ra, cho phép thực hiện các biện pháp ứng phó (ví dụ: chuyển sang carrier khác, thông báo cho khách hàng).
      • Tối ưu hóa Tuyến đường động: Đề xuất điều chỉnh tuyến đường hoặc phương thức vận chuyển ngay lập tức khi phát hiện yếu tố rủi ro.
    • Tối ưu: Giảm thiểu sự chậm trễ, tăng tỷ lệ giao hàng thành công, giảm chi phí xử lý khiếu nại.
  2. Tối ưu hóa Lựa chọn & Định tuyến Carrier (Carrier Selection & Routing Optimization):
    • Quy trình: Chọn hãng vận chuyển (carrier) phù hợp nhất cho mỗi đơn hàng và định tuyến bưu kiện.
    • Cơ hội AI:
      • Đề xuất Carrier Tối ưu: Dựa trên các yếu tố như chi phí, tốc độ cam kết (SLA), hiệu suất lịch sử, đánh giá của khách hàng, loại hàng hóa, và yêu cầu cụ thể của người gửi, AI có thể đề xuất Carrier tốt nhất.
      • Tối ưu hóa Lô hàng (Batch Optimization): Nhóm các đơn hàng có điểm đến gần nhau để giảm chi phí hoặc tối ưu xe tải.
      • Phân tích Hiệu suất Carrier: Liên tục theo dõi và phân tích hiệu suất của từng Carrier để cập nhật dữ liệu cho các quyết định tương lai, đồng thời xác định các Carrier kém hiệu quả.
    • Tối ưu: Giảm chi phí vận chuyển, tăng tốc độ giao hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ tổng thể.
  3. Quản lý Kho thông minh (Smart Warehouse Management):
    • Quy trình: Quản lý hàng tồn kho, vị trí lưu trữ, quy trình nhập/xuất kho.
    • Cơ hội AI:
      • Dự đoán Nhu cầu tồn kho (Demand Forecasting): Phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử, xu hướng thị trường, mùa vụ, và các yếu tố bên ngoài (khuyến mãi, sự kiện) để dự đoán nhu cầu tồn kho, giúp tối ưu hóa lượng hàng trong kho và giảm chi phí lưu trữ.
      • Tối ưu hóa Vị trí Lưu trữ (Slotting Optimization): Đề xuất vị trí lưu trữ tối ưu cho từng loại hàng dựa trên tần suất xuất nhập, kích thước, và các yếu tố khác để giảm thời gian tìm kiếm và nhặt hàng.
      • Tự động hóa Quy trình: Kết hợp AI với Robotics để tự động hóa việc nhặt hàng (picking), sắp xếp, và kiểm kê kho.
    • Tối ưu: Giảm chi phí tồn kho, tăng hiệu quả sử dụng không gian kho, giảm thời gian xử lý đơn hàng.
  4. Phân loại & Xử lý Sự cố tự động (Automated Incident Classification & Resolution):
    • Quy trình: Tiếp nhận, phân loại và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển (mất, hỏng, chậm trễ, thông tin sai).
    • Cơ hội AI:
      • Phân loại thông minh: Sử dụng NLP (Natural Language Processing) để phân tích nội dung khiếu nại/yêu cầu từ khách hàng/đối tác và tự động phân loại mức độ nghiêm trọng, loại sự cố (ví dụ: “chậm do thời tiết,” “hỏng do đóng gói”).
      • Đề xuất giải pháp: Dựa trên phân loại, AI có thể đề xuất các bước giải quyết hoặc thông tin cần thiết cho nhân viên hỗ trợ, thậm chí tự động gửi thông báo hoặc tạo ticket cho bộ phận liên quan.
      • Phát hiện gian lận: Phân tích các mô hình bất thường trong các yêu cầu bồi thường hoặc khiếu nại để phát hiện dấu hiệu gian lận.
    • Tối ưu: Giảm thời gian xử lý sự cố, nâng cao hiệu quả của đội ngũ hỗ trợ khách hàng, giảm thiểu thiệt hại.

II. Tối ưu hóa Người dùng (User Optimization)

Đây là mảng tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm cho cả người gửi (shippers) và người nhận (recipients).

  1. Dự đoán & Cải thiện Trải nghiệm Hậu mua hàng (Post-Purchase Experience Improvement):
    • Quy trình: Thông báo trạng thái đơn hàng, xử lý khiếu nại, hỗ trợ trả hàng.
    • Cơ hội AI:
      • ETA Thông minh & Chủ động: Cung cấp dự đoán thời gian giao hàng chính xác như đã phân tích ở trên, và tự động cập nhật nếu có thay đổi lớn.
      • Cá nhân hóa Thông báo: Gửi thông báo được cá nhân hóa dựa trên hành vi người dùng, loại bưu kiện, hoặc Carrier (ví dụ: nhắc nhở nhận hàng, thông báo điểm nhận hàng gần nhất).
      • Trợ lý ảo thông minh (AI-powered Chatbot): Xử lý 80% các câu hỏi thường gặp (WISMO, chính sách trả hàng) một cách tức thì, giảm thiểu thời gian chờ đợi và nâng cao sự hài lòng.
    • Tối ưu: Tăng sự hài lòng của khách hàng, giảm gánh nặng cho đội ngũ hỗ trợ, xây dựng lòng tin.
  2. Cá nhân hóa Đề xuất Dịch vụ (Personalized Service Recommendations):
    • Quy trình: Khách hàng/đối tác tìm kiếm dịch vụ vận chuyển.
    • Cơ hội AI:
      • Đề xuất Carrier/Dịch vụ: Dựa trên lịch sử sử dụng của khách hàng, loại hàng thường gửi, ngân sách, và ưu tiên (nhanh/rẻ/đáng tin cậy), AI có thể đề xuất các gói dịch vụ hoặc Carrier phù hợp nhất.
      • Gói tùy chỉnh: Tạo ra các gói dịch vụ vận chuyển hoặc kho bãi được cá nhân hóa cho từng doanh nghiệp dựa trên mô hình kinh doanh và nhu cầu cụ thể của họ.
    • Tối ưu: Tăng doanh số, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi, xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

III. Tối ưu hóa Kinh doanh (Business Optimization)

AI có thể cung cấp các insights chiến lược và giúp ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.

  1. Phân tích Hiệu suất Kinh doanh & Dự báo Xu hướng (Business Performance Analysis & Trend Forecasting):
    • Quy trình: Đánh giá hiệu suất tổng thể của công ty, xác định cơ hội tăng trưởng.
    • Cơ hội AI:
      • Phân tích Doanh thu & Chi phí: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí vận hành (ví dụ: Carrier nào mang lại lợi nhuận cao nhất, tuyến đường nào tối ưu nhất).
      • Dự báo Xu hướng Thị trường: Phân tích dữ liệu lớn về ngành thương mại điện tử và logistics để dự đoán sự thay đổi trong nhu cầu vận chuyển, sự phát triển của các khu vực địa lý, hoặc sự xuất hiện của các loại hình hàng hóa mới.
      • Phân tích Đối thủ cạnh tranh: Theo dõi và phân tích dữ liệu công khai hoặc bán công khai về đối thủ để phát hiện các chiến lược giá hoặc dịch vụ mới.
    • Tối ưu: Hỗ trợ ra quyết định chiến lược, phát triển sản phẩm mới, tối ưu hóa giá cả và chiến lược marketing.
  2. Quản lý Rủi ro & Phát hiện Gian lận (Risk Management & Fraud Detection):
    • Quy trình: Đảm bảo an toàn tài chính và dữ liệu.
    • Cơ hội AI:
      • Phát hiện giao dịch/đơn hàng bất thường: Phân tích các mẫu hành vi hoặc thông tin đơn hàng để phát hiện các dấu hiệu gian lận (ví dụ: nhiều đơn hàng đến cùng một địa chỉ/người nhận với thông tin không rõ ràng, yêu cầu bồi thường liên tục).
      • Đánh giá rủi ro đối tác: Đánh giá độ tin cậy và rủi ro của các đối tác Carrier hoặc người thuê kho dựa trên hiệu suất lịch sử và các yếu tố khác.
    • Tối ưu: Giảm thiểu thiệt hại tài chính, bảo vệ uy tín công ty.